Có 2 kết quả:
华而不实 huá ér bù shí ㄏㄨㄚˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕˊ • 華而不實 huá ér bù shí ㄏㄨㄚˊ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower but no fruit (idiom); handsome exterior but hollow inside
(2) flashy
(2) flashy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flower but no fruit (idiom); handsome exterior but hollow inside
(2) flashy
(2) flashy
Bình luận 0